TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8700:2011 về CỐNG, BỂ, HẦM, HỐ, RÃNH KỸ THUẬT VÀ TỦ ĐẤU CÁP VIỄN THÔNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT, tiếng anh là Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole, Technical gut
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8698:2011 về MẠNG VIỄN THÔNG – CÁP SỢI ĐỒNG THÔNG TIN CAT.5, CAT.5E – YÊU CẦU KỸ THUẬT, tiếng anh là Telecommunication network – Cat.5 and Cat.5e communication copper cable – Technical requirements
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8687:2011 về THIẾT BỊ NGUỒN – 48 VDC DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT, tiếng anh là Power plant – 48 VDC for telecommunication equipment. Technical requirements
TCVN 8238:2009 về MẠNG VIỄN THÔNG – CÁP THÔNG TIN KIM LOẠI DÙNG TRONG MẠNG ĐIỆN THOẠI NỘI HẠT , tiếng anh là Telecommunication network – Metallic cables for local telephone networks
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8071:2009 về CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG – QUY TẮC THỰC HÀNH CHỐNG SÉT VÀ TIẾP ĐẤT, tiếng anh là Telecommunication plant – Code of practice for lightning protection and earthing
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4513 : 1988 về CẤP NƯỚC BÊN TRONG – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ, tiếng anh là Internal water supply – Design standard
TCXDVN 33:2006 về CẤP NƯỚC – MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG ỐNG VÀ CÔNG TRÌNH – TIÊU CHUẨN THIẾT tiếng anh là WATER SUPPLY – DISTRIBUTION SYSTEM AND FACILITIES – DESIGN STANDARD
QCXDVN 01:2008/BXD là QUY CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM QUY HOẠCH XÂY DỰNG , tiếng anh là Vietnam Building Code. Regional and Urban Planning and Rural Residental Planning
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7957:2008 về THOÁT NƯỚC – MẠNG LƯỚI VÀ CÔNG TRÌNH BÊN NGOÀI – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ, tiếng anh gọi là Drainage and sewerage – External Networks and Facilities – Design Standard
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4474 : 1987 là tiêu chuẩn về THOÁT NƯỚC BÊN TRONG – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ , tiếng anh là Internal drainage – Design standard