
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8687:2011 về THIẾT BỊ NGUỒN – 48 VDC DÙNG CHO THIẾT BỊ VIỄN THÔNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT, tiếng anh là Power plant – 48 VDC for telecommunication equipment. Technical requirements

TCVN 8238:2009 về MẠNG VIỄN THÔNG – CÁP THÔNG TIN KIM LOẠI DÙNG TRONG MẠNG ĐIỆN THOẠI NỘI HẠT , tiếng anh là Telecommunication network – Metallic cables for local telephone networks

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8071:2009 về CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG – QUY TẮC THỰC HÀNH CHỐNG SÉT VÀ TIẾP ĐẤT, tiếng anh là Telecommunication plant – Code of practice for lightning protection and earthing

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4513 : 1988 về CẤP NƯỚC BÊN TRONG – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ, tiếng anh là Internal water supply – Design standard

TCXDVN 33:2006 về CẤP NƯỚC – MẠNG LƯỚI ĐƯỜNG ỐNG VÀ CÔNG TRÌNH – TIÊU CHUẨN THIẾT tiếng anh là WATER SUPPLY – DISTRIBUTION SYSTEM AND FACILITIES – DESIGN STANDARD

QCXDVN 01:2008/BXD là QUY CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM QUY HOẠCH XÂY DỰNG , tiếng anh là Vietnam Building Code. Regional and Urban Planning and Rural Residental Planning

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7957:2008 về THOÁT NƯỚC – MẠNG LƯỚI VÀ CÔNG TRÌNH BÊN NGOÀI – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ, tiếng anh gọi là Drainage and sewerage – External Networks and Facilities – Design Standard

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4474 : 1987 là tiêu chuẩn về THOÁT NƯỚC BÊN TRONG – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ , tiếng anh là Internal drainage – Design standard

Quy chuẩn hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình PDF số 47/1999/QĐ-BXD do bộ xây dựng phê duyệt mời các bạn tham khảo và tải về

QCVN 14 : 2008/BTNMT là QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ NƯỚC THẢI SINH HOẠT , tiếng anh gọi là National technical regulation on domestic wastewater